Viêm phổi là một căn bệnh liên quan đến đường hô hấp khá phổ biến. Bệnh viêm phổi có liên quan mật thiết đến đường thở – yếu tố đóng vai trò tiên quyết cho sự sống. Do đó, đây được xem là một căn bệnh nguy hiểm. Bạn đọc có thể tìm hiểu về căn bệnh này thông qua bài viết dưới đây.
Viêm phổi là gì?
Viêm phổi là tình trạng viêm nhiễm ở các phế nang và được tạo ra bởi nhiều nguyên nhân khác nhau. Theo các bác sĩ, viêm phổi có thể xuất hiện ở một vùng nhất định nhưng cũng có thể lan ra các vùng khác một cách nhanh chóng. Nếu người bệnh bị viêm toàn bộ phổi sẽ gây nguy hiểm đến tính mạng.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng, con người có thể nhịn ăn uống trong nhiều ngày nhưng không thể nhịn thở trong 30 giây. Việc hít thở dựa vào các chức năng trao đổi, hấp thụ và thải khí của phổi. Do đó, khi phổi bị viêm nhiễm, mọi cơ quan khác đều bị tác động.
Về cơ bản, viêm phổi ảnh hưởng trực tiếp tới sức khỏe của người bệnh. Khi quá trình hô hấp gặp vấn đề, người bệnh thường xuyên bị khó thở, ảnh hưởng đến việc hấp thụ dinh dưỡng cho cơ thể. Vì vậy, sức đề kháng cùng các chức năng của các cơ quan cơ thể bị tác động tiêu cực.
Tình trạng viêm ở phổi được chia làm hai giai đoạn: Cấp tính và mãn tính. Ở giai đoạn cấp tính, bệnh có thể được chữa khỏi nhanh chóng. Đối với bệnh nhân bị viêm ở phổi trong thời gian dài (trên 6 tuần) được chẩn đoán là giai đoạn mãn tính. Việc điều trị đòi hỏi kỹ thuật phức tạp và tốn nhiều thời gian, công sức.
Căn bệnh này có khả năng xuất hiện ở mọi đối tượng từ trẻ em đến người già và không phân biệt giới tính. Thông thường, sau vài ngày khi nhiễm bệnh, cơ thể sẽ khởi phát những dấu hiệu nhất định. Chính vì vậy, người bệnh cần nhận biết và điều trị nhanh chóng, tránh xảy ra biến chứng.
Triệu chứng viêm phổi
Viêm nhiễm có thể gây bệnh ở một hoặc nhiều vùng ở phổi. Ngay khi mắc bệnh, vị trí đó sẽ lập tức mưng mủ và xuất hiện các triệu chứng đặc trưng. Do đó, việc quan sát cơ thể và chẩn đoán chính xác có thể giúp quá trình điều trị đúng đắn, kịp thời và hiệu quả.
Khó thở, tức ngực
Hệ hô hấp làm việc thông suốt là nhờ vào chức năng của phổi. Do đó, khi phổi bị tấn công, cơ thể sẽ gặp khó khăn trong việc duy trì sự sống. Trong đó, các triệu chứng ho, đau ở ngực là các dấu hiệu đầu tiên. Cơn ho kéo dài theo từng đợt và có thể kèm theo đờm. Nặng hơn, người bệnh sẽ thấy rất khó thở.
Suy nhược cơ thể
Viêm phổi khiến cơ thể luôn trong tình trạng mệt mỏi, sức đề kháng bị suy giảm. Ngoài ra, thân nhiệt có thể tăng cao hoặc giảm mạnh so với người bình thường. Nhiều trường hợp người bệnh đổ mồ hôi liên tục, nhưng cũng có người luôn thấy ớn lạnh. Việc thay đổi nhiệt độ bất thường khiến cơ thể bị sốc, dẫn đến suy nhược.
Nôn mửa, tiêu chảy, sốt cao
Theo các bác sĩ, người bệnh có thể buồn nôn hoặc nôn kèm theo chứng tiêu chảy mất kiểm soát. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ tiêu hóa. Bên cạnh đó, có trường hợp bị viêm phổi có triệu chứng sốt cao, dễ bị nhầm lẫn sang bệnh khác, nhát là ở trẻ em.
Viêm phổi nặng là như thế nào?
Mỗi căn bệnh đều tiến triển quá nhiều giai đoạn từ nhẹ cho tới nặng. Các triệu chứng của bệnh cũng tăng dần theo thời gian nếu không được chữa trị. Vì vậy, bệnh viêm phổi nặng luôn là nỗi lo của nhiều người.
Viêm nặng ở phổi là tình trạng phổi bị tổn thương nhiều lần do viêm nhiễm. Nó khiến phổi bị xơ hóa và mất đi sự đàn hồi. Chính vì vậy, khả năng phục hồi hoàn toàn ở người bị bệnh nặng rất thấp.
Các dấu hiệu viêm phổi nặng mang tính phức tạp hơn rất nhiều các triệu chứng kể trên. Người bệnh sẽ luôn thấy khó thở, thở gấp, toàn thân trở nên tím tái. Nhiều người bệnh cảm thấy như vừa làm một công việc rất nặng nhọc.
Bên cạnh đó, khả năng ghi nhớ cũng bị giảm sút, nhận thức mơ hồ. Nguy hiểm hơn là hôn mê sâu. Hơn nữa, việc sốt cao kèm theo co giật gây tác động xấu tới hệ thần kinh. Ngoài ra, viêm phổi còn khiến người bệnh chán ăn, khiến cơ thể không được hấp thu đủ chất dinh dưỡng. Bệnh hoành hành trong thời gian dài làm người bệnh sút cân, gầy gò, yếu ớt.
Nguyên nhân gây viêm phổi
Theo thống kê, đa số trường hợp mắc viêm phổi ở trạng thái cấp tính. Người bệnh sẽ thấy rõ các triệu chứng ngay sau đó. Để việc điều trị hiệu quả, các bác sĩ sẽ tiến hành phân tích các nguyên nhân gây bệnh, cụ thể như sau:
- Vi khuẩn: Vi khuẩn là nguồn gây bệnh phổ biến nhất ở cả trẻ em và người trưởng thành. Loại vi khuẩn gây viêm phổi là Streptococcus pneumoniae hay được gọi là phế cầu khuẩn. Chúng được trú ngụ tại hầu họng và lây truyền qua không khí bằng cách hắt hơi, ho. Viêm ở phổi do vi khuẩn rất dễ nhận biết và điều trị. Tuy nhiên, bệnh cũng gây tử vong ở mức 20-50% ở người cao tuổi và trẻ nhỏ.
- Nấm: Candida, Aspergillus hay Cryptococcus là các loại nấm gây ra viêm nhiễm ở phổi. Trong đó, nấm Aspergillus được phát hiện nhiều nhất ở các trường hợp mắc bệnh. Người bệnh phổi do nấm thường chuyển biến xấu với tốc độ nhanh. Với diễn biến phức tạp, các biến chứng gây tử vong có thể xảy ra bất cứ lúc nào.
- Virus: Theo nhiều thống kê Y tế, số ca mắc viêm phổi do virus chiếm khoảng 30 %. Đây là một con số khá lớn, chỉ đứng sau vi khuẩn. Virus cảm cúm và cảm lạnh là hai loại gây ra viêm phổi thường gặp. Chính vì vậy, viêm phổi có các dấu hiệu tương đồng với cảm cúm thông thường. Điều này khiến người bệnh rất dễ nhầm lẫn, chủ quan và bỏ qua thời gian vàng để điều trị bệnh.
- Hóa chất độc hại: Rất ít trường hợp viêm phổi do hóa chất nhưng khi xuất hiện đều gây tử vong cao. Mức độ nguy hiểm của bệnh còn phụ thuộc vào độc tính của hóa chất. Ngoài gây tổn thương cho phổi, chúng còn tác động tiêu cực đến nhiều cơ quan khác. Chính vì vậy mà cơ thể bị suy yếu nhanh chóng.
Bệnh viêm phổi có nguy hiểm không?
Nhiều người đang lo lắng rằng bệnh viêm phổi có nguy hiểm hay không khi chúng có khả năng lây lan nhanh. Câu trả lời là có nếu người bệnh không được điều trị kịp thời và chính xác.
Một số biến chứng nguy hiểm mà người bệnh có thể gặp phải như sau:
- Tràn dịch màng phổi: Theo các chuyên gia, nếu bệnh viêm phổi không được điều trị kịp thời sẽ trở nên nặng hơn. Điển hình là màng phổi bị sưng, khi hít thở người bệnh bị đau nhói. Giữa màng phổi tồn tại chất dịch, nếu chất này bị tràn ra, nhiễm trùng sẽ khiến màng phổi bị mưng mủ, khả năng tử vong cao.
- Áp xe phổi: Đây là tình trạng mủ tích tụ nhiều tại phổi gây hoại tử các mô. Biến chứng này xảy ra nhiều ở người bệnh hút nhiều thuốc lá, hệ miễn dịch quá kém,… Thống kê cho biết, áp xe phổi chiếm 4,8% các trường hợp bệnh ở phối. Các bác sĩ có thể nhận biết ổ mủ thông qua chẩn đoán hình ảnh.
- Suy hô hấp nặng: Chứng suy hô hấp là biến chứng của việc phổi bị thiếu oxy do viêm nhiễm nghiêm trọng. Ngoài ra, biến chứng này có thể xảy ra gián tiếp do nhiễm trùng huyết. Tỷ lệ tử vong suy hô hấp nặng rất cao, lên đến 40%. Tuy nhiên, con số này đã được giảm thiểu theo từng năm bởi sự tiên tiến trong công nghệ Y học.
- Suy thận: Nghiên cứu cho thấy, người bị viêm phổi giai đoạn nặng có thể gặp biến chứng suy thận. Tuy chúng thường xuất hiện bởi các bệnh phổi khác nhưng không thể loại trừ khả năng do viêm. Căn bệnh này vốn được xếp vào danh sách các bệnh nguy hiểm và gia tăng nhanh nhất.
Chẩn đoán viêm phổi như thế nào?
Trước khi đưa ra phương hướng và điều trị bệnh viêm phổi, bác sĩ sẽ tiến hành các bước chẩn đoán một cách chính xác. Đầu tiên, người bệnh cần trả lời một số câu hỏi liên quan đến triệu chứng bất thường gần nhất, tiền sử mắc bệnh, các thói quen sinh hoạt và khả năng tiếp xúc với người bệnh xung quanh.
Sau đó, việc chẩn đoán được tiến hành bằng các xét nghiệm y tế, bạn sẽ được chỉ định thực hiện:
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu giúp bác sĩ xác định được dấu hiệu nhiễm trùng tại phổi có tồn tại hay không. Đây là một bước cần thiết cho việc chẩn đoán viêm phổi.
- Chụp X-quang: Người bệnh được yêu cầu chụp X-quang vùng ngực. Khi có kết quả bằng hình ảnh, bác sĩ sẽ quan sát và đánh giá phổi tổn thương ở mức độ nào.
- Cấy đờm: Đây là phương pháp được thực hiện tại phòng thí nghiệm nhằm phân tích và đánh giá tác nhân vi trùng. Nếu trong đờm có vi khuẩn, kết quả là dương tính và ngược lại.
- Đo độ bão hòa oxy máu: Việc đo chỉ số này cho các nhận xét về khả năng cung cấp oxy cho cơ thể cũng như đánh giá chức năng của phổi.
- Nội soi: Phương pháp này được tiến hành bằng cách đưa ống nhỏ có gắn camera vào phế quản để quan sát có vật thể nào làm tắc nghẽn đường thở hay không.
Trên đây là các phương pháp chẩn đoán bệnh viêm phổi được thực hiện ở nhiều cơ sở y tế, bệnh viện chuyên khoa. Sau khi kết quả, phác đồ điều trị được đưa ra, áp dụng cho bệnh nhân. Bạn đọc hãy tìm hiểu trong phần phía dưới về phác đồ điều trị viêm phổi của bộ Y tế.
Phác đồ điều trị viêm phổi của Bộ y tế
Dựa vào tình trạng sức khỏe và giai đoạn của người bệnh, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị khác nhau. Tuy nhiên, theo bộ Y tế, phác đồ cần đảm bảo 3 yếu tố chính: Hiệu quả điều trị lâm sàng, tránh khả năng kháng thuốc và giảm tỷ lệ tử vong tới mức tối đa.
Điều trị bằng kháng sinh
Viêm phổi do vi khuẩn là nguyên nhân phổ biến hàng đầu. Chính vì vậy, điều trị bằng kháng sinh được chỉ định cho các bệnh nhân này. Đây là loại thuốc đem lại hiệu quả kháng khuẩn cao và được áp dụng nhiều nhất. Phương pháp này được áp dụng ngay khi người bệnh nhập viện.
Trong khoảng 48 đến 72 giờ tiếp theo, bác sĩ sẽ đánh giá thuốc có tác động tiêu cực hay tích cực đến người bệnh. Nếu kết quả tiêu cực, các kháng sinh khác sẽ được chỉ định và thay thế. Tiếp theo, nếu tình trạng bệnh diễn biến tốt và ổn định, liệu trình sẽ kết thúc và bệnh nhân có thể được xuất viện.
Điều trị lâm sàng theo kinh nghiệm
Điều trị ban đầu theo kinh nghiệm là bước vô cùng quan trọng trong việc sàng lọc, phân loại bệnh nhân và giảm triệu chứng sớm nhất khi đợi kết quả nuôi cấy vi sinh. Người bệnh được chia theo nhóm dựa vào mức độ nhiễm bệnh:
- Mức độ nhẹ: Điều trị ngoại trú bằng kháng sinh.
- Mức độ trung bình: Điều trị nội trú tại khoa hô hấp hoặc truyền nhiễm.
- Mức độ nặng: Bệnh nhân được chỉ định nhập ICU để chữa trị.
Điều trị khi có kết quả nuôi cấy vi sinh và kháng sinh đồ
Khi đã có kết quả nuôi cấy vi sinh từ mẫu phẩm của bệnh nhân, phác đồ điều trị thích hợp được đưa ra bởi các bác sĩ giàu kinh nghiệm. Trong trường hợp vi khuẩn gây ra viêm phổi, một số loại kháng sinh được sử dụng. Tùy vào chủng loại vi khuẩn mà bác sĩ sẽ điều chỉnh loại thuốc, liều dùng và liệu trình khác nhau để giảm thiểu tác dụng phụ lên thận.
Trường hợp người bệnh mắc viêm phổi do virus, biện pháp điều trị bằng kháng sinh chống virus được áp dụng cho cả ngoại trú và nội trú. Thông thường, chỉ sau 48 giờ đồng hồ, các triệu chứng của bệnh sẽ thuyên giảm. Tuy nhiên, để việc điều trị viêm phổi được hiệu quả, người bệnh cần xử trí các bệnh đồng mắc và các nguy cơ khác.
Biện pháp khắc phục các trường hợp không đáp ứng phác đồ
Việc cơ thể bệnh nhân không thể đáp ứng điều trị, các bác sĩ cần tìm hiểu kỹ từ tiền sử bệnh lý bằng các xét nghiệm chuyên sâu như điện tim, X-quang, làm lại nuôi cấy vi sinh,… Nếu trường hợp sau khi sử dụng kháng sinh, vi khuẩn vẫn còn tồn tại, cần điều chỉnh kháng sinh đồ khác. Bên cạnh đó, nếu bác sĩ nghi ngờ viêm phổi do nguyên nhân khác, bác sĩ sẽ tiến hành xét nghiệm lại và đưa ra hướng điều trị phù hợp.
Xem thêm:
- Ho có đờm trắng vàng xanh biểu hiện bệnh gì? Cách chữa bằng mật ong
- Ho khan là gì? Dấu hiệu nhận biết, nguyên nhân và cách điều trị
Như vậy, bài viết trên đây là tổng hợp các thông tin xung quanh bệnh viêm phổi. Đây là một căn bệnh hô hấp nguy hiểm. Do đó, mọi người nên chủ động phòng tránh bằng chế độ dinh dưỡng, sinh hoạt và bảo vệ cơ thể khoa học. Chúc các bạn luôn khỏe mạnh!